Từ điển Thiều Chửu
粗 - thố
① Vầng to, như thô tế 粗細 vầng to nhỏ, dùng để nói về chu vi to hay nhỏ. ||② Thô, không được nhẵn nhụi tinh tế. ||③ Thô suất, thô thiển, sơ suất, quê kệch.

Từ điển Trần Văn Chánh
粗 - thô
① To, lớn: 這棵樹很粗Cây lớn quá; 這種線太粗Thứ chỉ này to quá; ② Thô, thô sơ, sơ sài: 粗細有別 Phân biệt giữa thô sơ và tinh tế; 去粗存精Bỏ cái thô giữ cái tinh; ③ Rậm, đậm: 粗眉大眼Mắt to mày rậm; 這一筆寫粗了Nét (bút) này đậm quá; ④ Cánh, thô, to (hạt): 粗沙糖 Đường kính cánh; 這種面比那種粗 Bột này thô hơn bột kia; ⑤ (Tiếng nói) thô, lớn, to: 嗓音很粗 Tiếng nói thô quá; 粗聲大氣 Lớn tiếng, to tiếng; ⑥ Sơ ý, đãng trí, cẩu thả, không kín đáo: 心太粗 Sơ ý quá, thật là sơ suất; ⑦ Thô (tục), không nhã: 說話很粗 Ăn nói thô quá, nói tục quá; ⑧ Bước đầu, tạm được, sơ sơ, qua loa: 粗具規模 Quy mô bước đầu; 粗知一二 Biết sơ sơ một tí; 粗讀Xem (đọc) qua loa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
粗 - thô
Sơ sài. Qua loa — Xấu xí, to lớn.


疏粗 - sơ thô || 粗暴 - thô bạo || 粗鄙 - thô bỉ || 粗魯 - thô lỗ || 粗淺 - thô thiển || 粗俗 - thô tục ||